Có 4 kết quả:

声呐 shēng nà ㄕㄥ ㄋㄚˋ声纳 shēng nà ㄕㄥ ㄋㄚˋ聲吶 shēng nà ㄕㄥ ㄋㄚˋ聲納 shēng nà ㄕㄥ ㄋㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

sonar

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sonar (sound navigation and ranging) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sonar

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sonar (sound navigation and ranging) (loanword)

Bình luận 0